Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
walnut brown
/wˈɑːlnʌt bɹˈaʊn/
/wˈɒlnʌt bɹˈaʊn/
walnut brown
01
nâu óc chó, màu nâu của vỏ quả óc chó
having a medium to dark brown color resembling the color of the outer shell of a walnut
Các ví dụ
The hardwood floors in the kitchen are walnut brown.
Sàn gỗ cứng trong nhà bếp có màu nâu hạt dẻ.
The kitchen cabinets were stained in a classic walnut brown finish.
Tủ bếp được nhuộm màu nâu óc chó cổ điển.



























