Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
anticaking agent
/ˌæntɪkeɪkɪŋ ˈeɪdʒənt/
/ˌantɪkeɪkɪŋ ˈeɪdʒənt/
Anticaking agent
01
chất chống vón cục, tác nhân chống vón cục
a substance added to food or beverages to prevent clumping or caking of powdered or granulated materials
Các ví dụ
The confectioners ' sugar had an anticaking agent that kept it light and fluffy.
Đường bột có một chất chống vón cục giúp nó nhẹ và bông xốp.
The powdered sugar included an anticaking agent to prevent clumping and ensure a smooth texture.
Đường bột bao gồm một chất chống đóng cục để ngăn ngừa vón cục và đảm bảo kết cấu mịn màng.



























