Bedhead
volume
British pronunciation/ˈbɛdhɛd/
American pronunciation/ˈbedhed/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedhead"

Bedhead
01

tóc bù xù, tóc rối

the messy or tousled appearance of a person's hair after they have just woken up from sleep or after spending time in bed
bed
head

bedhead

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store