bone up
bone up
boʊn ʌp
bown ap
British pronunciation
/bˈəʊn ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bone up"trong tiếng Anh

to bone up
01

to study or prepare intensively for something

SlangSlang
example
Các ví dụ
I need to bone up on chemistry before the test.
Tôi cần học kỹ hóa học trước bài kiểm tra.
She boned up on her lines before the play.
Cô ấy học kỹ lời thoại của mình trước vở kịch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store