Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bone up
01
to study or prepare intensively for something
Các ví dụ
I need to bone up on chemistry before the test.
Tôi cần học kỹ hóa học trước bài kiểm tra.
She boned up on her lines before the play.
Cô ấy học kỹ lời thoại của mình trước vở kịch.



























