Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thunder-thighs
01
đùi sấm sét, đùi béo
***Someone with particularly fat or chubby thighs
Các ví dụ
Gosh, you were quite the thunder-thighs when you were a baby, huh?
Trời ơi, bạn có đùi sấm sét khi bạn còn là một đứa trẻ, huh?



























