LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bombastic
/bəmbˈɑːstɪk/
/bɑmˈbæstɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bombastic"
bombastic
TÍNH TỪ
01
khoa trương
using big words that sound important but mean little
Ví dụ
His
bombastic
speeches
were
full
of
empty
promises
.
The
politician
's
bombastic
rhetoric
failed
to
address
the
real
issues
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App