Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bombardment
01
sự oanh tạc, sự bắn phá
a continuous attack on an area using bombs
Các ví dụ
The city endured weeks of bombardment during the war, leaving ruins everywhere.
Thành phố đã chịu đựng hàng tuần bombardment trong chiến tranh, để lại đống đổ nát khắp nơi.
The bombardment from fighter jets destroyed enemy supply lines.
Cuộc bombardment từ máy bay chiến đấu đã phá hủy các tuyến đường tiếp tế của kẻ thù.
02
một trận mưa tin nhắn, một cuộc oanh tạc thông tin
an overwhelming stream of spoken or written messages delivered in rapid succession
Các ví dụ
The audience endured a bombardment of technical jargon during the presentation.
Khán giả phải chịu đựng một cuộc oanh tạc của thuật ngữ kỹ thuật trong buổi thuyết trình.
Social media creates a constant bombardment of opinions and updates.
Mạng xã hội tạo ra một sự bắn phá liên tục các ý kiến và cập nhật.
Cây Từ Vựng
bombardment
bombard
bomb



























