Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bombardier
01
xạ thủ ném bom, người thả bom
an individual who is responsible for aiming and releasing bombs with precision during military operations
Các ví dụ
The skilled bombardier precisely aimed and released the bombs from the aircraft, hitting the designated targets with accuracy.
Phi công ném bom lành nghề đã nhắm và thả bom từ máy bay một cách chính xác, đánh trúng các mục tiêu được chỉ định với độ chính xác cao.
Modern militaries no longer rely on human bombardiers but use automated targeting systems to strike with accuracy from high altitude.
Quân đội hiện đại không còn dựa vào phi công ném bom con người mà sử dụng hệ thống nhắm mục tiêu tự động để tấn công chính xác từ độ cao lớn.
02
bombardier, hạ sĩ quan pháo binh Anh
a noncommissioned officer in the British artillery



























