blazing row
Pronunciation
/blˈeɪzɪŋ ɹˈoʊ/
British pronunciation
/blˈeɪzɪŋ ɹˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "blazing row"trong tiếng Anh

Blazing row
01

cuộc cãi vã dữ dội, trận cãi nhau kịch liệt

a very violent and intense argument between two parties
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
Last night, they had a blazing row over their differing political views.
Tối qua, họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về quan điểm chính trị khác nhau của họ.
The siblings had a blazing row about who should inherit their parents' estate.
Anh chị em đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về việc ai nên thừa kế tài sản của bố mẹ họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store