Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bare essentials
/bˈɛɹ ɪsˈɛnʃəlz/
/bˈeəɹ ɪsˈɛnʃəlz/
Bare essentials
01
những thứ cần thiết tối thiểu, đồ dùng cơ bản nhất
things that are considered the most basic or necessary
Các ví dụ
When packing for the trip, make sure to bring only the bare essentials to keep your luggage lightweight.
Khi đóng gói cho chuyến đi, hãy chắc chắn chỉ mang theo những thứ cơ bản nhất để hành lý của bạn được nhẹ nhàng.
The survival kit contained the bare essentials: water, food, a flashlight, and a first aid kit.
Bộ đồ sinh tồn có những thứ cơ bản nhất: nước, thức ăn, đèn pin và bộ sơ cứu.



























