Advantaged
volume
British pronunciation/ɐdvˈɑːntɪd‌ʒd/
American pronunciation/ædˈvæntɪdʒd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "advantaged"

advantaged
01

có lợi thế, được ưu đãi

having more power or a better position due to a higher social or financial status

word family

advantage

advantage

Verb

advantaged

Adjective

disadvantaged

Adjective

disadvantaged

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store