LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Advantaged
/ɐdvˈɑːntɪdʒd/
/ædˈvæntɪdʒd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "advantaged"
advantaged
TÍNH TỪ
01
có lợi thế
, được ưu đãi
having more power or a better position due to a higher social or financial status
Ví dụ
Từ Gần
advantage
advancing
advancer
advancement
advanced research and development activity
advantageous
advantageously
advantageousness
advect
advection
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App