Self-build
volume
British pronunciation/sˈɛlfbˈɪld/
American pronunciation/sˈɛlfbˈɪld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-build"

Self-build
01

tự xây dựng, ngôi nhà được xây dựng bởi chủ sở hữu

a home that is constructed by its owner
1.1

tự xây dựng, xây nhà tự làm

a process during which someone constructs their own house rather than tasking a professional builder to do so

self-build

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store