Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Slumlord
Các ví dụ
The city cracked down on slumlords who neglected their properties, leaving tenants living in squalor.
Thành phố đã trấn áp những chủ nhà ổ chuột bỏ bê tài sản của họ, khiến người thuê nhà sống trong cảnh nghèo khổ.
Despite numerous complaints from residents, the slumlord refused to make necessary repairs to the rundown apartment building.
Bất chấp nhiều khiếu nại từ cư dân, chủ nhà ổ chuột từ chối thực hiện các sửa chữa cần thiết cho tòa nhà chung cư xuống cấp.



























