Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to slumber
01
ngủ, ngủ gà ngủ gật
to sleep, typically in a calm and peaceful manner
Intransitive
Các ví dụ
After a day of hiking, he found a peaceful spot to slumber under the trees.
Sau một ngày đi bộ đường dài, anh ấy đã tìm thấy một điểm yên tĩnh để ngủ dưới những tán cây.
The rhythmic sound of rain outside the window helped her slumber peacefully.
Âm thanh nhịp nhàng của mưa bên ngoài cửa sổ đã giúp cô ngủ ngon một cách bình yên.
Slumber
01
giấc ngủ, sự nghỉ ngơi
a state of deep, restful sleep, often associated with peace and rejuvenation
Các ví dụ
The forest animals were in a state of slumber during the chilly winter months.
Những con vật trong rừng đang trong trạng thái ngủ suốt những tháng mùa đông lạnh giá.
The gentle hum of the night encouraged a peaceful slumber under the stars.
Tiếng vo ve nhẹ nhàng của đêm khuyến khích một giấc ngủ yên bình dưới những vì sao.
02
giấc ngủ, trạng thái nghỉ ngơi
a dormant or quiescent state



























