wards
wards
wɔ:rdz
vawrdz
British pronunciation
/tˈɛnd tʊwˈɔːdz/
tend toward

Định nghĩa và ý nghĩa của "tend towards"trong tiếng Anh

to tend towards
[phrase form: tend]
01

có xu hướng, thiên về

to have a natural tendency to show a particular behavior or characteristic
to tend towards definition and meaning
example
Các ví dụ
She tends towards healthy food choices in her diet.
Cô ấy có xu hướng lựa chọn thực phẩm lành mạnh trong chế độ ăn uống của mình.
The team tends towards collaborative projects rather than individual tasks.
Nhóm có xu hướng thực hiện các dự án hợp tác hơn là các nhiệm vụ cá nhân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store