Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to major in
[phrase form: major]
01
chuyên ngành, học chuyên ngành
to study a particular subject as one's main field of study at a college or university
Các ví dụ
She decided to major in Psychology to pursue her interest in human behavior.
Cô ấy quyết định chuyên ngành tâm lý học để theo đuổi sự quan tâm của mình đến hành vi con người.
I am majoring in computer science because I want to be a software engineer.
Tôi đang chuyên ngành khoa học máy tính vì tôi muốn trở thành một kỹ sư phần mềm.



























