Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to grate on
[phrase form: grate]
01
làm phiền, gây khó chịu
to continually annoy or irritate someone
Các ví dụ
The constant tapping of his pen during the meeting really grated on my nerves.
Tiếng gõ bút liên tục của anh ấy trong cuộc họp thực sự làm tôi bực mình.
Her constant complaining really grates on my nerves.
Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy thực sự làm tôi bực mình.



























