Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to fling into
[phrase form: fling]
01
lao vào, đắm mình vào
to eagerly and energetically start doing something
Các ví dụ
The team flung into preparations for the upcoming competition, eager to win.
Đội đã lao vào chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới, háo hức giành chiến thắng.
Inspired by the challenge, he flung himself into the project, working long hours to complete it.
Được truyền cảm hứng từ thử thách, anh ấy lao vào dự án, làm việc nhiều giờ để hoàn thành nó.



























