Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flintknapping
01
nghệ thuật tạo hình đá lửa, kỹ thuật chế tác đá lửa
the ancient art of shaping flint, chert, obsidian, or other types of stone into tools, weapons, or decorative objects
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nghệ thuật tạo hình đá lửa, kỹ thuật chế tác đá lửa