Splash out
volume
British pronunciation/splˈaʃ ˈaʊt/
American pronunciation/splˈæʃ ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "splash out"

to splash out
[phrase form: splash]
01

vung tiền, tiêu tiền

to spend a lot of money on fancy or unnecessary things
to splash out definition and meaning

splash out

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store