Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
spiteful
01
ác ý, hiểm độc
showing a desire to harm, annoy, or hurt someone on purpose
Các ví dụ
Despite being friends for years, Lisa could n't understand why Sarah made spiteful comments about her achievements.
Mặc dù là bạn bè trong nhiều năm, Lisa không thể hiểu tại sao Sarah lại đưa ra những nhận xét ác ý về thành tích của cô.
Tom 's spiteful actions, like spreading rumors, were a result of jealousy towards his co-worker's success.
Những hành động ác ý của Tom, như lan truyền tin đồn, là kết quả của sự ghen tị với thành công của đồng nghiệp.
Cây Từ Vựng
spitefully
spitefulness
spiteful
spite



























