Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fundraising
Các ví dụ
The nonprofit organization organized a fundraising gala to raise funds for cancer research.
Tổ chức phi lợi nhuận đã tổ chức một buổi gala gây quỹ để gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.
The school 's fundraising campaign successfully collected enough donations to build a new playground.
Chiến dịch gây quỹ của trường đã thành công trong việc thu thập đủ quyên góp để xây dựng một sân chơi mới.
Cây Từ Vựng
fundraising
fundraise



























