Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lovebirds
01
cặp đôi yêu nhau, tình nhân
a couple who are very affectionate and show their love for each other
Các ví dụ
The lovebirds enjoyed a quiet evening together, holding hands and sharing laughs.
Những chim yêu tận hưởng một buổi tối yên tĩnh bên nhau, nắm tay và chia sẻ tiếng cười.
They were known around town as the lovebirds who always walked arm in arm.
Họ được biết đến khắp thị trấn như những chim yêu luôn đi tay trong tay.



























