Interval training
volume
British pronunciation/ˈɪntəvəl tɹˈeɪnɪŋ/
American pronunciation/ˈɪntɚvəl tɹˈeɪnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "interval training"

Interval training
01

tập luyện theo khoảng thời gian, tập luyện phân đoạn

athletic training that consists of activities with alternating periods of high and low-intensity activity

interval training

n
example
Ví dụ
The pace clock guided swimmers in their interval training.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store