Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Interventionism
01
chủ nghĩa can thiệp, chính sách can thiệp
a political approach advocating the government participation in other nations' affairs or influencing the economy of its own country
Các ví dụ
The new policy marked a shift toward greater interventionism in foreign affairs.
Chính sách mới đánh dấu một sự chuyển hướng sang chủ nghĩa can thiệp lớn hơn trong các vấn đề đối ngoại.
Critics argue that interventionism disrupts global stability and sovereignty.
Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa can thiệp làm gián đoạn sự ổn định toàn cầu và chủ quyền.
Cây Từ Vựng
interventionism
intervention
intervene



























