interventionism
in
ˌɪn
in
ter
tɜr
tēr
ven
ˈvɛn
ven
tio
ʃə
shē
ni
ni
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/ˌɪntəvˈɛnʃənˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "interventionism"trong tiếng Anh

Interventionism
01

chủ nghĩa can thiệp, chính sách can thiệp

a political approach advocating the government participation in other nations' affairs or influencing the economy of its own country
example
Các ví dụ
The new policy marked a shift toward greater interventionism in foreign affairs.
Chính sách mới đánh dấu một sự chuyển hướng sang chủ nghĩa can thiệp lớn hơn trong các vấn đề đối ngoại.
Critics argue that interventionism disrupts global stability and sovereignty.
Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa can thiệp làm gián đoạn sự ổn định toàn cầu và chủ quyền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store