Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
how-to
01
hướng dẫn cách làm, từng bước
giving thorough instructions on a particular matter
Các ví dụ
She followed a how-to guide to assemble the furniture, which provided thorough instructions and illustrations.
Cô ấy đã làm theo một hướng dẫn từng bước để lắp ráp đồ nội thất, cung cấp hướng dẫn và minh họa kỹ lưỡng.
The how-to video on YouTube offered step-by-step guidance for installing a new kitchen sink.
Video hướng dẫn trên YouTube đã cung cấp hướng dẫn từng bước để lắp đặt một bồn rửa bếp mới.



























