Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Howdy
01
lời chào, chào hỏi
an expression of greeting
howdy
01
Xin chào, Chào
used as a greeting
Dialect
American
Các ví dụ
Howdy, neighbor! How are you doing today?
Chào, hàng xóm! Hôm nay bạn thế nào?
Howdy, folks! Welcome to our annual barbecue.
Howdy, mọi người! Chào mừng đến với tiệc nướng hàng năm của chúng tôi.



























