Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Howler
01
khỉ hú, khỉ rú
monkey of tropical South American forests having a loud howling cry
02
sai lầm lớn, lỗi nghiêm trọng
a glaring blunder
03
một trò đùa cực kỳ hài hước, câu chuyện cười vỡ bụng
a joke that seems extremely funny
Cây Từ Vựng
howler
howl



























