Non-committally
volume
British pronunciation/nˈɒnkəmˈɪtəli/
American pronunciation/nˈɑːnkəmˈɪɾəli/
noncommittally

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "non-committally"

non-committally
01

một cách không ràng buộc, không dứt khoát

‌in a way that deliberately refrains from giving a definitive answer or expressing one's opinion or intentions clearly

non-committally

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store