Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
non-compliance
/ˌnɑnkəmˈpɫaɪəns/
/nˈɒnkəmplˈaɪəns/
Non-compliance
01
không tuân thủ, sự bất tuân
refusal to behave as expected or failure to obey or follow rules, commands, etc.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
không tuân thủ, sự bất tuân