shouting match
shou
ˈʃaʊ
shaw
ting match
tɪng mæʧ
ting māch
British pronunciation
/ʃˈaʊtɪŋ mˈatʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shouting match"trong tiếng Anh

Shouting match
01

cuộc tranh cãi ồn ào, trận cãi nhau om sòm

a loud argument
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
The meeting descended into a shouting match as participants angrily debated the proposed changes to the project.
Cuộc họp đã biến thành một trận la hét khi các thành viên tranh luận một cách giận dữ về những thay đổi được đề xuất cho dự án.
The siblings engaged in a shouting match over the division of household chores, with each insisting on their unfair share of the responsibilities.
Anh chị em đã tham gia vào một cuộc cãi vã ồn ào về việc phân chia công việc nhà, mỗi người đều khăng khăng về phần trách nhiệm không công bằng của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store