Realignment
volume
British pronunciation/ɹˌiːɐlˈa‍ɪnmənt/
American pronunciation/ɹiəˈɫaɪnmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "realignment"

Realignment
01

điều chỉnh lại, sắp xếp lại

the action of changing one's opinions, beliefs, etc. to be like those of another person or group

realignment

n

alignment

n

align

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store