Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
real-time
Các ví dụ
The weather app provides real-time updates on the storm's progress.
Ứng dụng thời tiết cung cấp cập nhật thời gian thực về tiến trình của cơn bão.
The stock market tracker allows you to see real-time changes in stock prices.
Theo dõi thị trường chứng khoán cho phép bạn xem sự thay đổi giá cổ phiếu theo thời gian thực.



























