Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roti
01
roti, bánh mì dẹt tròn làm từ bột mì nguyên cám
a round flat bread made with whole wheat flour, native to the Indian subcontinent
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
roti, bánh mì dẹt tròn làm từ bột mì nguyên cám