Narrowcast
volume
British pronunciation/nˈaɹəʊkˌast/
American pronunciation/nˈæɹoʊkˌæst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "narrowcast"

to narrowcast
01

phát sóng cho nhóm cụ thể, truyền thông tin tới nhóm nhất định

to transmit information through television or the internet to a specific group of people
Transitive
Narrowcast
01

narrowcast, truyền thông hẹp

the transmission or dissemination of content to a specific and targeted audience or niche market, as opposed to broadcasting to a broad and general audience
narrow
cast

narrowcast

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store