Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
NASA
Các ví dụ
NASA, the National Aeronautics and Space Administration, is responsible for the United States' civilian space program.
NASA, Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, chịu trách nhiệm về chương trình không gian dân sự của Hoa Kỳ.
NASA's Mars rover successfully landed on the Martian surface, marking a significant achievement in planetary exploration.
Tàu thám hiểm sao Hỏa của NASA đã hạ cánh thành công trên bề mặt sao Hỏa, đánh dấu một thành tựu quan trọng trong khám phá hành tinh.



























