Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lighting engineer
/lˈaɪɾɪŋ ˌɛndʒɪnˈɪɹ/
/lˈaɪtɪŋ ˌɛndʒɪnˈiə/
Lighting engineer
Các ví dụ
The lighting engineer worked closely with the director to create the perfect atmosphere for the play.
Kỹ sư ánh sáng đã làm việc chặt chẽ với đạo diễn để tạo ra bầu không khí hoàn hảo cho vở kịch.
During the concert, the lighting engineer coordinated the lights to match the music's rhythm.
Trong buổi hòa nhạc, kỹ sư ánh sáng đã phối hợp ánh sáng để phù hợp với nhịp điệu của âm nhạc.



























