lighting engineer
Pronunciation
/lˈaɪɾɪŋ ˌɛndʒɪnˈɪɹ/
British pronunciation
/lˈaɪtɪŋ ˌɛndʒɪnˈiə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lighting engineer"trong tiếng Anh

Lighting engineer
01

kỹ sư chiếu sáng, kỹ thuật viên chiếu sáng

a technician who is in charge of the lights in a TV or motion picture set or theater stage
Wiki
example
Các ví dụ
The lighting engineer worked closely with the director to create the perfect atmosphere for the play.
Kỹ sư ánh sáng đã làm việc chặt chẽ với đạo diễn để tạo ra bầu không khí hoàn hảo cho vở kịch.
During the concert, the lighting engineer coordinated the lights to match the music's rhythm.
Trong buổi hòa nhạc, kỹ sư ánh sáng đã phối hợp ánh sáng để phù hợp với nhịp điệu của âm nhạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store