LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Intercut
/ˌɪntəkˈʌt/
/ˌɪntɚkˈʌt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intercut"
to intercut
ĐỘNG TỪ
01
xen vào
to insert a camera shot between two scenes by cutting them
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App