Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
interdependent
01
phụ thuộc lẫn nhau, tương hỗ
depending on each other and mutually reliant
Các ví dụ
The interdependent parts of the ecosystem rely on each other for survival.
Các phần phụ thuộc lẫn nhau của hệ sinh thái dựa vào nhau để tồn tại.
In a healthy relationship, partners are often interdependent, supporting each other's growth.
Trong một mối quan hệ lành mạnh, các đối tác thường phụ thuộc lẫn nhau, hỗ trợ sự phát triển của nhau.
Cây Từ Vựng
interdependent
interdepend



























