Intercut
volume
British pronunciation/ˌɪntəkˈʌt/
American pronunciation/ˌɪntɚkˈʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intercut"

to intercut
01

chèn giữa, đổi cảnh

to insert a camera shot between two scenes by cutting them
Transitive

intercut

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store