Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
non-count noun
/nˈɑːnkˈaʊnt nˈaʊn/
/nˈɒnkˈaʊnt nˈaʊn/
Non-count noun
01
danh từ không đếm được, danh từ không có dạng số nhiều
(grammar) a noun with no plural form, which cannot be used with indefinite articles
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
danh từ không đếm được, danh từ không có dạng số nhiều