Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
User group
01
nhóm người dùng, cộng đồng người dùng
an online community that is focused on using a particular computer technology and sharing information about it
Các ví dụ
She joined a user group online to get help with troubleshooting her computer software.
Cô ấy đã tham gia một nhóm người dùng trực tuyến để được giúp đỡ khắc phục sự cố phần mềm máy tính của mình.
He became a member of the user group to connect with others who share his interest in digital photography.
Anh ấy đã trở thành thành viên của nhóm người dùng để kết nối với những người khác có chung sở thích chụp ảnh kỹ thuật số.



























