Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
user-friendly
/jˈuːzɚfɹˈɛndli/
/jˈuːzəfɹˈɛndli/
user-friendly
Các ví dụ
The app has a user-friendly interface that simplifies navigation.
Ứng dụng có giao diện thân thiện với người dùng giúp đơn giản hóa việc điều hướng.
The company focused on creating a more user-friendly customer service platform.
Công ty tập trung vào việc tạo ra một nền tảng dịch vụ khách hàng thân thiện với người dùng hơn.



























