goods
goods
gʊdz
goodz
British pronunciation
/ɡʊdz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goods"trong tiếng Anh

01

hàng hóa, sản phẩm

items made or produced for sale
Wiki
goods definition and meaning
example
Các ví dụ
The store offers a wide range of goods, from fresh produce to handmade crafts.
Cửa hàng cung cấp một loạt các mặt hàng, từ sản phẩm tươi sống đến đồ thủ công mỹ nghệ.
During the festival, local artisans displayed their goods in colorful booths for everyone to browse.
Trong suốt lễ hội, các nghệ nhân địa phương trưng bày hàng hóa của họ trong những gian hàng đầy màu sắc để mọi người có thể xem qua.
02

phẩm chất, khả năng

the qualities or abilities needed to achieve a specific goal or result
example
Các ví dụ
She has the goods to succeed in this challenging career.
Cô ấy có những phẩm chất cần thiết để thành công trong sự nghiệp đầy thách thức này.
The team showed they had the goods to win the championship.
Đội đã cho thấy họ có phẩm chất để giành chức vô địch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store