Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goods
Các ví dụ
The store offers a wide range of goods, from fresh produce to handmade crafts.
Cửa hàng cung cấp một loạt các mặt hàng, từ sản phẩm tươi sống đến đồ thủ công mỹ nghệ.
During the festival, local artisans displayed their goods in colorful booths for everyone to browse.
Trong suốt lễ hội, các nghệ nhân địa phương trưng bày hàng hóa của họ trong những gian hàng đầy màu sắc để mọi người có thể xem qua.
02
phẩm chất, khả năng
the qualities or abilities needed to achieve a specific goal or result
Các ví dụ
She has the goods to succeed in this challenging career.
Cô ấy có những phẩm chất cần thiết để thành công trong sự nghiệp đầy thách thức này.
The team showed they had the goods to win the championship.
Đội đã cho thấy họ có phẩm chất để giành chức vô địch.



























