Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
zippy
01
nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng
moving with speed or energy
Các ví dụ
The zippy little sports car zoomed down the highway.
Chiếc xe thể thao nhỏ nhanh nhẹn lao vút xuống đường cao tốc.
She typed on the keyboard with zippy fingers, finishing the report in no time.
Cô ấy gõ bàn phím bằng những ngón tay nhanh nhẹn, hoàn thành báo cáo trong nháy mắt.
02
năng động, sôi nổi
marked by lively action



























