zippy
zi
ˈzɪ
zi
ppy
pi
pi
British pronunciation
/zˈɪpi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "zippy"trong tiếng Anh

01

nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng

moving with speed or energy
zippy definition and meaning
example
Các ví dụ
The zippy little sports car zoomed down the highway.
Chiếc xe thể thao nhỏ nhanh nhẹn lao vút xuống đường cao tốc.
She typed on the keyboard with zippy fingers, finishing the report in no time.
Cô ấy gõ bàn phím bằng những ngón tay nhanh nhẹn, hoàn thành báo cáo trong nháy mắt.
02

năng động, sôi nổi

marked by lively action
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store