zodiacal
zo
ˈzoʊ
zow
dia
ˌdɪæ
diā
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/zˈə‍ʊdɪˌækə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "zodiacal"trong tiếng Anh

zodiacal
01

thuộc cung hoàng đạo, liên quan đến cung hoàng đạo

related to or associated with the zodiac or the twelve astrological signs
example
Các ví dụ
He is consulting his zodiacal chart to determine his compatibility with different signs.
Anh ấy đang tham khảo biểu đồ hoàng đạo của mình để xác định sự tương hợp với các cung khác nhau.
Each zodiacal sign is associated with specific elements, such as fire, earth, air, or water, which further influence the personality traits attributed to individuals born under those signs.
Mỗi cung hoàng đạo được liên kết với các yếu tố cụ thể, chẳng hạn như lửa, đất, khí hoặc nước, điều này càng ảnh hưởng đến các đặc điểm tính cách được cho là của những người sinh ra dưới những cung đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store