Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zinc
01
kẽm, kim loại kẽm
a bluish-white metal essential for immune function and wound healing, also widely used in covering steel and preventing it from rusting and corroding
Các ví dụ
Efficient wound healing is linked to the presence of zinc in the body.
Việc chữa lành vết thương hiệu quả có liên quan đến sự hiện diện của kẽm trong cơ thể.
Low zinc levels in the diet can result in impaired taste and smell.
Mức kẽm thấp trong chế độ ăn có thể dẫn đến suy giảm vị giác và khứu giác.
to zinc
01
mạ kẽm, galvanize
coat or cover with zinc



























