Zimmer
volume
British pronunciation/zˈɪmə/
American pronunciation/ˈzɪmɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "zimmer"

Zimmer
01

khung đi bộ, khung hỗ trợ đi lại

a light enclosing framework (trade name Zimmer) with rubber castors or wheels and handles; helps invalids or the handicapped or the aged to walk
zimmer definition and meaning

zimmer

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store