Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zimmer
01
khung nhẹ bao quanh (nhãn hiệu Zimmer) với bánh đúc cao su hoặc bánh xe và tay cầm; giúp người tàn tật, người khuyết tật hoặc người già đi lại
a light enclosing framework (trade name Zimmer) with rubber castors or wheels and handles; helps invalids or the handicapped or the aged to walk



























