zestful
zest
ˈzɛst
zest
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/zˈɛstfəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "zestful"trong tiếng Anh

zestful
01

tràn đầy năng lượng, đầy nhiệt huyết

full of energy, enthusiasm, and lively spirit
example
Các ví dụ
The zestful performance of the dance troupe captivated the audience.
Màn trình diễn đầy nhiệt huyết của đoàn múa đã thu hút khán giả.
Despite the challenges, her zestful approach to life inspired those around her.
Bất chấp những thách thức, cách tiếp cận đầy nhiệt huyết với cuộc sống của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store